Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ nhân



noun
men of old; The people of the very distant past

[cổ nhân]
danh từ
men of old; the people of the very distant past; the ancients



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.